1. **Dự báo kinh tế**
Phục hồi hình chữ L:
Kịch bản tăng trưởng thấp dựa trên xuất khẩu công nghiệp[1][4]. Ổn định tiền tệ tạo điều kiện cắt giảm lãi suất[1], song thâm hụt ngân sách đòi hỏi tái cơ cấu chi tiêu[5].
2. **Kế hoạch quốc gia**
Plan México 2030: https://gaymexico.net/
Mục tiêu top 10 kinh tế thế giới thông qua cải cách thể chế[2][3]. Trọng tâm vào sản xuất ô tô điện với tăng 15% nội địa hóa[3][6].
3. **Rủi ro chính trị**
Bất ổn thể chế:
Cải cách tư pháp và giải thể cơ quan độc lập làm gia tăng lo ngại về môi trường đầu tư[4][5]. Tham nhũng dai dẳng tiếp tục là điểm nghẽn[2][6].
4. **Quan hệ quốc tế**
Thách thức từ USMCA:
Đánh giá hiệp định 2026 đặt Mexico vào thế đối đầu tiềm ẩn[4][6]. Vòng vèo xuất khẩu qua USMCA gây quan ngại từ Washington[5].
5. **Chuyển đổi xã hội**
Nâng cao đời sống:
Tăng lương tối thiểu song chất lượng việc làm vẫn là thách thức[2][4]. Phát triển du lịch bền vững hướng tới hiện đại hóa dịch vụ[3].
**Spin Code mẫu:**
Kịch bản kinh tế-chính trị đứng trước thời điểm then chốt với sức ép địa chính trị. Lộ trình cải cách toàn diện của Tổng thống Sheinbaum đặt mục tiêu thoát bẫy thu nhập trung bình, song rào cản tham nhũng có thể làm chệch hướng[2][5][6]. Làn sóng di dời sản xuất từ doanh nghiệp châu Á hứa hẹn tạo đà tăng trưởng dài hạn[1][3], nhưng xếp hạng tín nhiệm giảm có thể hạn chế hiệu ứng lan tỏa[4][5].